Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như thế


[như thế]
that; like that; in that way; thus; so; such
Sao nó có thể làm một việc như thế?
How could he do such a thing ?
Những người lính như thế thật đáng khâm phục
Such soldiers are very admirable
Đừng nói nhiều như thế!
Don't speak so much!
Anh sẽ không bao giờ có một cơ hội như thế nữa
You'll never have such an opportunity again; You'll never have an opportunity like that again
likewise; the same
Cứ làm thử như thế xem sao!
Try to do likewise/the same!
that
Nó rất có thiện chí, nhưng như thế chưa đủ
He's very willing but that's not enough



like this; like that; thus; so; such
sao nó có thể làm một việc như thế How could he do such a thing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.